“Liệu ai đó2 có thể nói với người khác rằng: ‘Bạn là người Thiên Chúa đã tặng ban cho tôi’ không?” Khi còn là một linh mục trẻ, tôi [ĐGH Gioan Phaolô II] từng nghe cha linh hướng của mình nói với tôi: “Có lẽ Thiên Chúa muốn tặng ban người ấy cho con.” Đó là những lời khích lệ, mời gọi tôi tin tưởng nơi Thiên Chúa và đón nhận người kia như một món quà mà Thiên Chúa gửi đến. Có lẽ lúc đó tôi chưa nhận ra rằng những lời này ẩn chứa một chân lý sâu sắc về Thiên Chúa, về con người và về thế giới. Thế giới – chính thế giới mà chúng ta đang sống – thế giới loài người… là khung cảnh của một vòng trao đổi liên tục các ân ban — những ân ban được trao đi và đón nhận dưới nhiều hình thức khác nhau. Con người không chỉ sống bên cạnh nhau, mà còn sống trong nhiều mối tương quan. Họ sống vì nhau; họ trở thành anh chị em, vợ chồng, bạn bè, thầy cô và học trò…
Thoạt nhìn, điều này có vẻ chẳng có gì phi thường; nó chỉ là quy luật bình thường của cuộc sống con người. Nhưng ở một số nơi, quy luật này trở nên mãnh liệt hơn, và chính tại những điểm “mãnh liệt” ấy mà món quà của người này dành cho người kia trở nên chân thực nhất.
Khi hai người kết hợp với nhau, họ không chỉ trao ban chính mình cho nhau, mà chính Thiên Chúa cũng ban họ cho nhau. Trong điều này, kế hoạch sáng tạo của Thiên Chúa được thể hiện. Như chúng ta đọc thấy trong sách Sáng Thế, Thiên Chúa đã tạo dựng thế giới hữu hình cho con người, bảo con người hãy thống trị nó (x. St 1,28), và trao cho con người quyền thống trị toàn thể thế giới sinh vật thấp hơn. Tuy nhiên, quyền thống trị của con người đối với tạo vật phải hiện hữu sự lưu tâm đến lợi ích của từng loài thụ tạo. Sách Sáng Thế nhắc ta rằng Thiên Chúa thấy mọi sự Người làm ra đều là tốt lành. Tạo thành là điều tốt cho con người miễn là con người sống “tốt” đối với các thụ tạo xung quanh: thú vật, thực vật cũng như vật vô tri. Nếu con người đối xử tốt với chúng, nếu họ tránh làm tổn hại hay khai thác một cách thiếu suy nghĩ, thì thế giới tạo dựng sẽ trở thành môi trường sống tự nhiên cho họ. Các thụ tạo trở thành bạn của con người. Chúng không chỉ giúp con người tồn tại, mà còn giúp họ khám phá chính mình.
Thiên Chúa, khi sáng tạo, đã bày tỏ vinh quang của Ngài và trao ban toàn bộ sự phong phú của thế giới tạo thành cho con người; Ngài trao nó để con người được vui hưởng và được nghỉ ngơi trong đó. Theo thi sĩ Norwid, “nghỉ ngơi” (od-poczynek)3 không chỉ là phục hồi, mà còn là tái sinh — là được thai nghén lại một lần nữa. Thiên Chúa ban thế giới cho con người để con người có thể tìm gặp Thiên Chúa trong đó và qua đó tìm lại chính mình. Ngày nay, chúng ta thường nói về “sinh thái học”, tức là sự quan tâm đến môi trường tự nhiên. Tuy nhiên, nền tảng sâu xa nhất của sinh thái học chính là mầu nhiệm của công trình tạo dựng — một dòng chảy liên tục của sự trao ban tất cả những thiện hảo của vũ trụ cho con người — cả những gì con người trực tiếp cảm nhận, cũng như những gì họ khám phá được qua nghiên cứu và các phương pháp khoa học. Con người ngày càng hiểu rõ hơn sự phong phú của vũ trụ, nhưng đồng thời đôi khi họ lại không nhận ra rằng tất cả những điều ấy đến từ bàn tay Đấng Tạo Hóa. Tuy vậy, có những lúc tất cả mọi người – ngay cả những người không tin – cũng thoáng thấy được chân lý về sự ban tặng của tạo dựng và bắt đầu cầu nguyện, nhận biết rằng tất cả là hồng ân của Thiên Chúa.
Trong sách Sáng Thế, chúng ta đọc thấy rằng vào ngày cuối cùng của công trình tạo dựng, Thiên Chúa đã tạo dựng con người: “Người tạo dựng họ có nam có nữ” (St 1,26–28). “Người tạo dựng” – trong trường hợp này, nghĩa là, một cách sâu xa hơn, Thiên Chúa đã ban họ cho nhau. Ngài ban cho người nam người nữ như là một “trợ tá tương xứng”,4 và cũng ban người nam cho người nữ. Vậy từ ban đầu, con người đã được Thiên Chúa trao ban cho nhau. Nếu chúng ta đọc kỹ đoạn văn Sáng Thế, chúng ta sẽ thấy trong đó khởi điểm của sự trao ban này.
Con người, với tư cách là con người, cảm thấy cô đơn giữa các thụ tạo không giống mình, và vì thế, được đặt trước một hữu thể “giống mình”. Trong người nữ mà người nam đón nhận từ Thiên Chúa, anh tìm thấy một trợ tá tương xứng (St 2,18). Chúng ta phải hiểu từ “trợ tá” theo nghĩa căn bản nhất của nó. Người nữ được ban cho người nam để anh có thể hiểu chính mình, và ngược lại, người nam được ban cho người nữ cũng với mục đích đó. Họ được kêu gọi để cùng xác nhận nhân tính của nhau, trân quý sự phong phú kép mà họ mang lại cho nhau.
Khi lần đầu tiên nhìn thấy người nữ được tạo dựng, hẳn người nam đã nghĩ: “Thiên Chúa đã ban em cho tôi.” Người nam đã nói điều đó, dù là bằng những từ khác — nhưng anh đã nói điều đó (x. St 2,23). Ý thức về món quà và sự trao ban được ghi khắc rõ ràng trong trình thuật tạo dựng của Kinh Thánh. Đối với người nam, người nữ trước hết là một đối tượng khiến anh phải trầm trồ và ngạc nhiên. Qua sự hiện diện của người nữ, thế giới lần đầu tiên được chứng kiến điều mà Gertrude von Le Fort gọi là “das ewig Weibliche” — “nữ tính vĩnh cửu.”
2 Trong bài suy niệm này, thuật ngữ “man” (con người) được dùng để dịch cả hai từ tiếng Ba Lan: “człowiek” (tương đương homo trong tiếng Latinh) ở một số chỗ, và “mężczyzna” (tương đương vir trong tiếng Latinh) ở những chỗ khác. Hai cách dùng này có thể được phân biệt dễ dàng tùy theo ngữ cảnh.
3 Nhà thơ và tác giả người Ba Lan, Cyprian Kamil Norwid (1821–1883), đã ghi nhận rằng từ tiếng Ba Lan “od-poczynek” (nghỉ ngơi) có chung nguồn gốc với các từ “począć” (thụ thai) và “początek” (khởi đầu).
4 Cf. Wednesday Audience Catecheses by John Paul II of 7 November 1979 and 14 November 1979 (John Paul II, Man and Woman He Created Them: A Theology of the Body, trans. and ed. Michael Waldstein [Boston: Pauline Books and Media, 2006]).
Leave a Reply